1 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 38.07 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 38.07 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 38.07 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 36.90 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
5 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 36.85 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
6 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 36.85 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 36.85 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
8 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.80 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
9 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.80 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
10 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.80 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
11 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.80 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
12 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.80 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
13 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 36.80 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
14 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 36.63 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 36.32 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
16 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 36.32 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
17 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 36.32 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
18 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 36.32 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
19 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 36.32 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
20 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 36.32 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |