41 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
42 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 21.95 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.90 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 21.76 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 21.76 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 21.70 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
47 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) | 21.50 | V00,V01,V02 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
48 | Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) | 21.25 | V03,V04,V05,V06 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
49 | Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) | 21.25 | V06 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) | 21.25 | V03,V04 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
51 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
52 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
53 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 21.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
55 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
56 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
57 | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) | 20.90 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
58 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 20.00 | H00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
60 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). (7580302_01) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D09 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |