21 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
22 | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
23 | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) | 23.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
24 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) | 23.60 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
25 | Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) | 23.60 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
26 | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
27 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 22.89 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
28 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 22.89 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) | 22.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
31 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) | 22.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
32 | Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) | 22.25 | V03,V04,V05,V06 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
33 | Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) | 22.25 | V03,V04 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
34 | Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) | 22.25 | V06 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) | 22.00 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
37 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 22.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
39 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) | 22.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
40 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |