Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật xây dựng (CT Chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt - Pháp) (7580201QT-02) (Xem) 16.25 A01,D03,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
102 Kỹ thuật xây dựng (CT tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201QT-01) (Xem) 16.20 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
103 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) 16.05 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
105 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.05 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
106 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
107 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Kỹ thuật xây dựng (7580201_04) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
110 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) (7580205_01) (Xem) 16.00 A00,A01,D08 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) (7580105_01) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
114 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
115 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
116 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
117 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
118 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
119 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
120 Thiết kế xanh (7589001) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM