81 | Kế toán – Tài chính (HVN10) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C20,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
82 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.80 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | Nghệ An |
83 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.25 | A00,A07,A09,D84 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
84 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.20 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
85 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.20 | A00,A01,C14,D10 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
86 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 15.00 | A00,D01,D03,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
87 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
88 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
89 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
90 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
91 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
92 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
93 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
94 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A01,A16,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) | Quảng Ngãi |
95 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
96 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
97 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | Bạc Liêu |
98 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
99 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
100 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |