| 101 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 32.55 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 102 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 32.55 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 103 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 32.55 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 104 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 32.55 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 105 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 32.55 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 106 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) | 32.55 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 107 | Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) | 32.47 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 108 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 32.40 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 109 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 32.40 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 110 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 32.40 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 111 | Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) | 32.20 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 112 | Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) | 31.85 | D01,D05,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 113 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 31.83 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 114 | Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) | 31.80 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | Hà Nội |
| 115 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.75 | A02,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 116 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.75 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 117 | Báo truyền hình (605) (Xem) | 31.75 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 118 | Báo truyền hình (605) (Xem) | 31.75 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 119 | Báo truyền hình (605) (Xem) | 31.75 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 120 | Du lịch (7310630) (Xem) | 31.75 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |