| 61 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.75 | A00,A07,C04,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
| 62 | Tài chính - ngân hàng (FBE3) (Xem) | 18.05 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Phenikaa (Xem) | Hà Nội |
| 63 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07 | Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem) | Bắc Ninh |
| 64 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 65 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 66 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
| 67 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 17.00 | A00,D01,D03,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
| 68 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
| 69 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.95 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
| 70 | Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) (7340201-CLC) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
| 71 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
| 72 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 73 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
| 74 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 75 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
| 76 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
| 77 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 78 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKK) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
| 79 | Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) (7340201-CLC) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
| 80 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |