Đại học Hoa Sen (HSU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Quản trị công nghệ truyền thông* (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D03,D09
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D03,D09
3 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D03,D09
4 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D03,D09
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
7 Bảo hiểm (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
8 Hệ thống thông tin (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
9 Hoa Kỳ học (Xem) 16.00 Đại học D01,D09,D14,D15
10 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
12 Nghệ thuật số (Xem) 16.00 Đại học D01,D09,D14
13 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
15 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
16 Quản trị nhân lực (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
17 Quản trị sự kiện (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
20 Thiết kế đồ họa (Xem) 16.00 Đại học D01,D09,D14