Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.80 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
142 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 22.80 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
143 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 22.80 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
144 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 22.80 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
145 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 22.60 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
146 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 22.60 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
147 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.60 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
148 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
149 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
150 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
151 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
152 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
153 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 22.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
155 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 22.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
156 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
157 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
158 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
159 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 22.30 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
160 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) 22.30 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM