1 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 31.25 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 28.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 27.55 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) | 27.43 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Máy tính và Robot (CN2) (Xem) | 27.25 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Máy tính và Robot (CN2) (Xem) | 27.25 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) | 27.01 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) | 27.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) | 27.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) | 26.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) | 26.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 26.55 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) | 26.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) | 26.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 26.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 26.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 26.00 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |