81 | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 21.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
82 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
83 | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
84 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
85 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
86 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 20.60 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
87 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 20.60 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
88 | Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUTx) (Xem) | 20.50 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
89 | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-Epx) (Xem) | 20.36 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
90 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 20.30 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
91 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 20.25 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
92 | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) | 20.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
93 | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) | 20.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
94 | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
95 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
96 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.25 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
97 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.25 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
98 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 19.00 | A00,A02,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
99 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.00 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
100 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |