Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
62 Quản trị kinh doanh (CLC) (QHE40) (Xem) 33.45 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 33.27 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.25 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
69 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.20 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
70 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.20 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
71 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.20 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
72 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.20 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Báo truyền hình (605) (Xem) 33.00 R05 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
74 Báo truyền hình (605) (Xem) 33.00 R15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
75 Báo truyền hình (605) (Xem) 33.00 R06 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
76 Báo truyền hình (605) (Xem) 33.00 R16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
77 Dược học (7720201) (Xem) 33.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
78 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
79 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
80 Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM