101 | Điện tử - Viên thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ET-LUHx) (Xem) | 19.00 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
102 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 18.75 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
103 | 7510303DKK (7510303DKK) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
104 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
105 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
106 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
107 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
108 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
109 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 18.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
110 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
111 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
112 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) | Huế |
113 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.05 | A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
114 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.05 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
115 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
116 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
117 | Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Phenikaa (Xem) | Hà Nội |
118 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.50 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
119 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) | Huế |
120 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.45 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (Xem) | Thái Bình |