Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
142 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
143 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
144 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
145 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
146 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
147 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
148 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
149 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
150 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
151 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
152 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
153 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
154 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
155 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
156 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
157 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
158 Sinh hoc (7420101) (Xem) 15.00 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
159 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
160 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)