141 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
142 | Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) | 17.20 | D01,D09,D10,D96 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
143 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
144 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 17.00 | C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
145 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 17.00 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
146 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 17.00 | A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
147 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hòa Bình (Xem) | Hà Nội |
148 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
149 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 17.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
150 | Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
151 | Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
152 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
153 | Báo chí (7320101) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
154 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
155 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D07 | Đại học Gia Định (Xem) | TP HCM |
156 | Báo chí (7320101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
157 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
158 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
159 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
160 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D15 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |