Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.90 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
102 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.90 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
103 Báo chí (QHX01) (Xem) 23.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Báo chí (QHX01) (Xem) 23.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Báo chí (QHX01) (Xem) 23.50 A01,D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Báo chí (QHX01) (Xem) 23.50 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Báo chí (QHX01) (Xem) 23.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
109 Marketing (7340115Q) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
110 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 22.25 R18 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
111 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 22.25 R11,R12,R13 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
112 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 22.25 D01,D72,D78,R22,R25,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
113 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
114 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.25 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
115 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
116 Báo chí (7320101) (Xem) 21.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
117 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
118 Báo chí (7320101) (Xem) 21.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
119 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
120 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 20.10 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM