61 | Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) | 26.70 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
62 | Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) | 26.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
63 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 26.50 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
64 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 26.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
65 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 26.50 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
66 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 26.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
67 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 26.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) | 26.15 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
69 | Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) | 26.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
70 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.10 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
71 | Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340115) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
72 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
73 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
74 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.00 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
76 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
77 | Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) | 25.70 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) | 25.70 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
79 | Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7340115) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
80 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 25.50 | R08 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |