Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 25.50 R17 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
82 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 25.50 R07 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
83 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 25.50 R09 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
84 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
85 Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) 25.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
86 Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) 25.40 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
87 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
88 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.90 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.90 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Báo chí (QHX01) (Xem) 24.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Báo chí (QHX01) (Xem) 24.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Báo chí (QHX01) (Xem) 24.75 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Báo chí (QHX01) (Xem) 24.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Báo chí (QHX01) (Xem) 24.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Báo chí (QHX01) (Xem) 24.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.60 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
98 Báo chí (7320101) (Xem) 24.50 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Báo chí (7320101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Báo chí (7320101) (Xem) 24.50 A09,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội