41 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 29.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
42 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 29.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 29.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
44 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 29.00 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
45 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 29.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
46 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 27.60 | A01,C03,C04,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
47 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
48 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
49 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
51 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
52 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
53 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 27.25 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
55 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 27.25 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
56 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 27.25 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
57 | Marketing (7340115_410) (Xem) | 27.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Marketing chất lượng cao (7340115_410C) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
59 | Quản lý dự án (7340409) (Xem) | 26.75 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
60 | Quản lý dự án (7340409) (Xem) | 26.75 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |