101 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
102 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
103 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
104 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
105 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) | 15.00 | A01,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
106 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 14.75 | A00,A16,D01,V00 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
107 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
108 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) | 14.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
109 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.08 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
110 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.08 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
111 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.05 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
112 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.05 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
113 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
114 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
115 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
116 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
117 | Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | Hải Phòng |
118 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
119 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
120 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |