141 | Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) | 27.50 | A01,D01,D10,D14 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | |
142 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 27.50 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
143 | Khoa học Máy tính (IT1) (Xem) | 27.42 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
144 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 27.25 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
145 | Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) | 27.20 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | |
146 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) | 27.09 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | |
147 | Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) | 27.08 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
148 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 27.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
149 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 27.00 | C00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
150 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 27.00 | H00,N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
151 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 27.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
152 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 27.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
153 | Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10) (Xem) | 27.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
154 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 27.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
155 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 27.00 | H00,H01,H02 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
156 | Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) | 26.85 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
157 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.75 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
158 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.75 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
159 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
160 | Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) | 26.75 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |