81 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
82 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.35 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
83 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) (7580205CLC) (Xem) | 15.30 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
84 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 15.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
85 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 15.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
86 | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) | 15.25 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
87 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.20 | C01,C03,C04,C15 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
88 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.20 | A07,C01,C03,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
89 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
90 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
91 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
92 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | Khánh Hòa |
93 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
94 | Kỹ thuật xây dựng (7580201_04) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
95 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
96 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
97 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
98 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
99 | Kỹ thuật xây dựng (TLA104) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
100 | Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |