Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) (7580201_03) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). (7580302_01) (Xem) 17.00 A00,A01,D09 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 16.50 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
64 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). (7580302_02) (Xem) 16.50 A00,A01,D10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật xây dựng (7580201H) (Xem) 16.20 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 16.15 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
68 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 16.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
69 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 16.10 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
70 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
71 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
72 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
75 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) (7580205_01) (Xem) 16.00 A00,A01,D08 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) (7580105_01) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM