41 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 18.60 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
42 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
43 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 18.40 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 18.40 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 18.40 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.00 | H00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
47 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
49 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
51 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
52 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 17.85 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
53 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) | 17.80 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) | 17.80 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
55 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) | 17.80 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
56 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 17.50 | H00,H07,V00,V01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
57 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 17.50 | H00,H07,V01,V02 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
58 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) (7580201_03) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). (7580302_01) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D09 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
60 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |