1 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 26.50 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 25.00 | V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.00 | A00,A01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
4 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
5 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
6 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 24.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
7 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 22.85 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 22.85 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 22.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 22.65 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
11 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
12 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 22.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
13 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 20.70 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
16 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | A01,V00,V02 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
17 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | V00,V01,V02 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 19.50 | V00,V10 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 18.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |