Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
82 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
83 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
84 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
85 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem)
86 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem)
87 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem)
88 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
89 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
90 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
91 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem)
92 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem)
93 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
94 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem)
95 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A09,B04,C20,D15 Đại học Kiên Giang (Xem)
96 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
97 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
98 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.50 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
99 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 13.50 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
100 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)