61 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (Xem) | |
62 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | V00,V01,V02,V06 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
63 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
64 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
65 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
66 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
67 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
68 | Quản lý tài nguyên nước (7850198) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
69 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
70 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
71 | Quản lý biển (7850199) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
72 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
73 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
74 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
75 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,V00,V01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
76 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
77 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
78 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
79 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
80 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |