41 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.20 | A00,A07,C02,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | |
42 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.20 | A00,A01,A07,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | |
43 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V00,V01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
44 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
45 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | V00,V01,V02 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
46 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A00,D01,V00,V01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
47 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
48 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V01,V02 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
49 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
50 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | M02,M04,V00,V01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |
51 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H01,V02,V03 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | |
52 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
53 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H02,V00,V01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
54 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
55 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
56 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | |
57 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
58 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C20,D66 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
59 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C20,D66 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
60 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |