101 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 13.50 | A00,B00,C00,C04 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
102 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 13.50 | A07,A09,B00,D01 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
103 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 13.50 | A01,B00,C00,D14 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
104 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 13.50 | B00,D01,D08,D10 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
105 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 13.00 | B00,C04,D01,D10 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
106 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
107 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 13.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | Vĩnh Long |
108 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 13.00 | A01,D01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
109 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 13.00 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |
110 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 13.00 | B00,C04,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
111 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |
112 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |