Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
162 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.50 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
163 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
164 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem)
165 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (Xem)
166 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
167 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,C04,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
168 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (Xem)
169 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.50 B00,D90 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
170 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
171 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem)
172 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (Xem)
173 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 18.50 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem)
174 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.35 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
175 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.30 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
176 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.25 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem)
177 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
178 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 18.25 C00 Đại học Sài Gòn (Xem)
179 Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) 18.20 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
180 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) 18.15 A00,A02,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)