Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
122 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
123 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 20.00 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
124 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem)
125 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
126 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 20.00 C19,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
127 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (Xem)
128 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.95 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
129 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.94 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
130 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem)
131 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.50 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem)
132 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.50 C00,C15,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
133 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.50 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
134 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.50 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
135 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
136 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.50 C00,C15 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
137 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.50 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
138 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
139 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.40 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
140 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.30 C04 Đại học Sài Gòn (Xem)