201 | Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) | 25.90 | A01,D01,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
202 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 25.88 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
203 | Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) | 25.85 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
204 | Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
205 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) | 25.75 | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
206 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) | 25.75 | A00 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
207 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 25.75 | C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
208 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 25.75 | C03 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
209 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 25.75 | C00 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
210 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 25.75 | C00,C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
211 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 25.75 | C03,D14,R23 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
212 | Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) | 25.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
213 | Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) | 25.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
214 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 25.75 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
215 | Công nghệ thông tin Việt-Nhật (IT-E6) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D28 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
216 | Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
217 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
218 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 25.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
219 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.60 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
220 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 25.60 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |