Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.30 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
142 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 19.25 H00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
143 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
144 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
145 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
146 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
147 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
148 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
149 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
150 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
151 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.00 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
152 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
153 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.00 D01,H00,V00,V01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
154 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.00 B00,C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
155 Giáo dục Mầm non (7140201C) (Xem) 18.75 M02 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Giáo dục Mầm non (7140201B) (Xem) 18.58 M01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
157 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,C04,D01,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
158 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
159 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.50 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
160 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM