81 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) | 30.50 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
82 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) | 30.50 | D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
83 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 30.50 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
84 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 30.50 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
85 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 30.50 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
86 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 30.50 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
87 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) | 30.50 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
88 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 30.40 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
89 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 30.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
90 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.00 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
91 | Kế toán (7340301) (Xem) | 30.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
92 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.00 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
93 | Dược học (7720201) (Xem) | 30.00 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
94 | Kế toán (7340301) (Xem) | 30.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
95 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 30.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
96 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.82 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | |
97 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 29.75 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
98 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 29.75 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
99 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 29.75 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 29.75 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |