1 | Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10) (Xem) | 27.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) | 26.85 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
3 | Công nghệ thông tin ICT (IT-E7) (Xem) | 26.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
4 | Công nghệ thông tin Việt-Nhật (IT-E6) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D28 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
5 | Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) | 24.95 | A00,A01,D28 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
6 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
7 | Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông (ET-E4) (Xem) | 24.60 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
8 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.10 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | |
9 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
10 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
11 | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
12 | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) | 23.90 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
13 | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) | 23.90 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
14 | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 23.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
15 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
16 | Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) | 23.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
17 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) | 23.20 | A00,A01,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) | 23.10 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
20 | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) | 22.90 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |