41 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) | 31.70 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
42 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 31.40 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
43 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 31.10 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
44 | Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) | 31.06 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
45 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) | 31.00 | A01,D01,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
46 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
47 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
48 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
49 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
50 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
51 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
52 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 31.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
53 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 31.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
54 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 31.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
55 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
56 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
57 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 31.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
58 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
59 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
60 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |