Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 15.11 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
102 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 15.10 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
103 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.05 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
105 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
106 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem)
107 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
108 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
109 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
110 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem)
111 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
112 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
113 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
114 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
115 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (Xem)
116 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
117 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
118 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
119 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
120 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)