Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 22.90 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
22 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 22.90 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.80 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
24 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 22.55 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
25 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
26 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 22.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
27 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 22.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.15 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem)
29 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
30 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem)
31 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 22.00 A00 Đại học Thương mại (Xem)
32 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 21.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.80 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
34 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 21.80 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
35 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 21.80 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.25 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
37 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 21.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
38 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 21.20 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
39 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 21.20 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
40 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)