61 | Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) | 19.50 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | |
62 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
63 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 19.50 | A00,C01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
64 | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 19.28 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
65 | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) | 19.28 | A00,A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
66 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
67 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07,D90 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | |
68 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
69 | Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
70 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
71 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 17.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | |
72 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) | 17.55 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
73 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
74 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
75 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 17.25 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
76 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | |
77 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
78 | Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (7480201PHE) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
79 | Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
80 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |