TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.95 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.75 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum