1 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.52 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.00 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
3 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.00 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | V00,V01,V02 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
6 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 19.00 | V00,V10 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
7 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 19.00 | H01,V00,V01,V02 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
9 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
10 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 16.00 | A00,D01,H01,V00 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
11 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V00,V01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
12 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V01,V02 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
13 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | M02,M04,V00,V01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H01,V02,V03 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) | Long An |
15 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H02,V00,V01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
16 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,A07,C02,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | Hà Nội |
17 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,D01,V00,V01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
18 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,V00,V01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
19 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A07,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | Hà Nội |
20 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 13.00 | V00,V01,V02 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |