TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.95 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.75 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum