TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn học (7229030) (Xem) 22.40 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Văn học (7229030) (Xem) 22.40 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D01,D14 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Văn học (7229030) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
8 Văn học (7229030) (Xem) 16.50 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
9 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
10 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
11 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
12 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
13 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C04,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
14 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
15 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C20,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
16 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
17 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
18 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
19 Văn học (7229030) (Xem) 13.00 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
20 Văn học (7229030) (Xem) 13.00 C00,C04,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)