TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D16 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên