1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.05 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.90 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.20 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.20 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.50 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.50 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
16 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |