TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 20.15 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.55 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.55 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)