TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Văn học (7229030) (Xem) 18.50 C00,D01,D14 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Văn học (7229030) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
6 Văn học (7229030) (Xem) 16.50 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
7 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
10 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C04,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
13 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C20,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
15 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
16 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
17 Văn học (7229030) (Xem) 13.00 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Văn học (7229030) (Xem) 13.00 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
19 Văn học (7229030) (Xem) 13.00 C00,C04,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
20 Văn học (7229030) (Xem) 13.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế