1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 18.85 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.50 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D13 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) | |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) | |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | |
18 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | |
19 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B02 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | |