TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.50 T00,T01,T02,T05 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 19.98 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.69 T00,T05,T06,T07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.75 A00,A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.75 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 B03,C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem)
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
16 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
17 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 14.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
18 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 14.00 T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)