• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Khoa học cây trồng (7620110) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
2 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
3 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
4 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.50 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.50 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
7 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
8 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
9 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
10 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
11 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
12 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
13 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)